Hiệu quả Súng_25_mm_Mẫu_96

Một biến thể một nòng tại Bảo tàng Quân đội Cách mạng Nhân dân Trung Quốc, Bắc Kinh

Trong các cuộc phỏng vấn do Phái bộ Kỹ thuật Hải quân Hoa Kỳ thực hiện tại Nhật Bản sau khi kết thúc chiến tranh, quân nhân Nhật cho biết đây là vũ khí phòng không đáng tin cậy nhất của Nhật Bản, nhưng về hiệu quả thứ hai so với pháo phòng không Mẫu 98 100 mm.[4] Mẫu 96 có hiệu quả nhất khi được sử dụng ở phạm vi từ 1.000 mét trở xuống. Quân đội Nhật ước tính cần trung bình 1.500 viên đạn để bắn hạ một chiếc máy bay ở độ cao 1.000 mét và tầm bắn 2.000 mét. Khai hỏa vượt quá phạm vi đó là hoàn toàn không hiệu quả. Gân cuối cuộc chiến, khi nguồn cung cấp đạn dược bị hạn chế, việc bắn được kìm lại cho đến khi các mục tiêu nằm trong phạm vi 800 mét, giảm tỷ lệ này xuống thấp tới bảy viên đạn cho mỗi máy bay.[8]

Mẫu 96 là một vũ khí tầm thường so với những súng cùng thời trong các hải quân khác. Nó bị cản trở bởi tốc độ quay và nâng hạ nòng chậm (ngay cả trong bệ ba nòng gắn mô-tơ), rung động và tia lửa quá mức, và thực tế là nguồn cấp đạn dược thông qua một hộp đạn cố định 15 viên, buộc phải ngừng bắn mỗi khi hộp đạn được thay đổi.[9] Theo "Phái đoàn kỹ thuật hải quân Hoa Kỳ tại Nhật Bản báo cáo O-47 (N) -2", tất cả các hộp đạn phải được nạp bằng tay vì không có thiết bị tải chuyên dụng nào được phát triển. Nhìn chung, nó tương đương với khẩu Oerlikon 20 mm và thua kém rất nhiều so với khẩu Bofors 40mm được Mỹ sử dụng về mọi khía cạnh ngoại trừ tốc độ bắn (và chỉ ở khía cạnh đó: Bofors có thể bắn ra 120 viên/phút nhờ thiết kế kẹp đạn nạp liên tục, trong khi việc thay hộp đạn thường xuyên của khẩu 25 mm giảm tốc độ bắn thực tế xuống chỉ còn một nửa so với mức tối đa lý thuyết là 260 viên/phút).[10]

Người Nhật xếp theo thứ tự mức độ nghiêm trọng của các vấn đề của súng là:

  1. Tốc độ quay và nâng hạ nòng quá chậm, ngay cả với các bệ có mô-tơ;
  2. Bộ nhắm bắn là vô hiệu đối với các mục tiêu tốc độ cao;
  3. Việc bắn nhiều ngàm gây ra rung động quá mức, làm giảm độ chính xác và ngăn chặn việc canh mục tiêu hiệu quả;
  4. Quá ít đạn trong mỗi hộp đạn dẫn đến tốc độ bắn thực tế thấp.

Trong cuốn Rapid Fire, tác giả Anthony Williams viết rằng các vũ khí cỡ nòng trung gian (bao gồm cả súng cỡ nòng 1.1 "/ 75 28 × 199mm L / 75 của Hải quân Hoa Kỳ) tương đối không thành công trong Thế chiến II: bệ súng nặng hơn và phức tạp hơn bệ của súng cỡ nòng nhỏ hơn, nhưng đạn thiếu tầm bắn và lực của các nòng 37 và 40 milimet lớn hơn.[11] Người Nhật đã xem việc tăng cỡ nòng của các pháo tự động là ưu tiên số một của nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực này.[4]